Ngày 08/7/2025, Chính phủ ban hành Nghị định 199/2025/NĐ-CP sửa đổi tiêu chí sản lượng tối thiểu để áp dụng thuế suất nhập khẩu ưu đãi đối với linh kiện ô tô theo Chương trình ưu đãi thuế, đồng thời định hướng khuyến khích doanh nghiệp mở rộng sản xuất, lắp ráp các dòng xe thân thiện môi trường.
I. Cơ chế ưu đãi sản lượng và trách nhiệm doanh nghiệp trong chương trình ưu đãi thuế ô tô
Thông qua Nghị định 199/2025/NĐ-CP ngày 8 tháng 7 năm 2025, chính sách ưu đãi thuế đối với ngành sản xuất, lắp ráp ô tô tại Việt Nam tiếp tục được hoàn thiện theo hướng khuyến khích đổi mới công nghệ, phát triển các dòng xe thân thiện môi trường, đồng thời duy trì sự giám sát chặt chẽ đối với doanh nghiệp trong quá trình kê khai và hưởng ưu đãi.
Một điểm nhấn kỹ thuật quan trọng của cơ chế này là nguyên tắc cộng gộp sản lượng xe sử dụng năng lượng sạch vào tiêu chí xét ưu đãi cho xe chạy xăng, dầu. Theo quy định mới, các doanh nghiệp đang sản xuất, lắp ráp xe ô tô truyền thống (sử dụng xăng hoặc dầu) nếu đồng thời có sản xuất thêm các dòng xe điện, xe hybrid, xe chạy pin nhiên liệu, xe sử dụng khí thiên nhiên hoặc nhiên liệu sinh học hoàn toàn, thì số lượng xe thân thiện môi trường này vẫn được tính gộp vào sản lượng tối thiểu chung và sản lượng tối thiểu riêng của từng nhóm xe chạy xăng, dầu.
Cơ chế này về bản chất tạo ra đòn bẩy kép: một mặt, khuyến khích doanh nghiệp mở rộng đầu tư vào xe xanh để vừa đáp ứng yêu cầu thị trường, vừa tận dụng để đạt điều kiện hưởng ưu đãi; mặt khác, tăng tính linh hoạt trong hoạt động sản xuất khi doanh nghiệp có thể cân đối kế hoạch sản lượng giữa các dòng xe khác nhau mà vẫn không bị thiệt thòi trong xét ưu đãi. Từ góc độ chính sách công nghiệp, đây là bước đi phù hợp với chiến lược phát triển ngành ô tô gắn với mục tiêu giảm phát thải, trong khi vẫn hỗ trợ các nhà sản xuất nội địa đang trong giai đoạn chuyển đổi.
Bên cạnh đó, cơ chế ưu đãi còn mở rộng phạm vi cộng gộp sản lượng trong trường hợp doanh nghiệp nắm giữ trên 35% vốn điều lệ tại các công ty sản xuất, lắp ráp ô tô khác. Các công ty này phải được Bộ Công Thương cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện sản xuất, lắp ráp. Khi đáp ứng điều kiện, doanh nghiệp sở hữu sẽ được phép cộng gộp sản lượng xe sản xuất, lắp ráp của các công ty thành viên vào tổng sản lượng để xét điều kiện ưu đãi thuế. Điều khoản này phản ánh xu hướng quản trị theo nhóm công ty và ghi nhận thực tế thị trường, nơi nhiều doanh nghiệp lớn triển khai chiến lược đầu tư thông qua sở hữu cổ phần thay vì trực tiếp sản xuất.
Tuy nhiên, để tránh rủi ro gian lận, quy định cũng nêu rõ trách nhiệm pháp lý của doanh nghiệp sở hữu. Cụ thể, doanh nghiệp này phải đảm bảo tính chính xác trong xác định tổng sản lượng của các công ty liên quan, đồng thời chứng minh tỷ lệ nắm giữ vốn điều lệ duy trì trên mức 35% trong cả kỳ xét ưu đãi. Đây là cơ sở để cơ quan quản lý giám sát, đồng thời đặt ra trách nhiệm giải trình cao hơn đối với các tập đoàn, tổng công ty hoạt động đa ngành hoặc đa sở hữu.
Trong quá trình thực thi, cơ quan hải quan giữ vai trò quan trọng khi thực hiện hoàn thuế tương ứng với sản lượng xe đã xuất xưởng trong kỳ xét ưu đãi. Cơ chế này bảo đảm rằng ưu đãi thuế chỉ được hoàn trả dựa trên số lượng sản phẩm thực tế đã đưa ra thị trường, qua đó hạn chế khả năng khai khống. Trường hợp doanh nghiệp khai báo sai sự thật, cả doanh nghiệp sở hữu và công ty sản xuất, lắp ráp ô tô đều sẽ bị truy thu thuế và xử phạt vi phạm hành chính về thuế, đảm bảo tính răn đe và minh bạch.
II. Điều chỉnh thuế xuất khẩu – nhập khẩu và tác động đến ngành công nghiệp nguyên liệu, sản xuất
Song song với các ưu đãi cho ngành ô tô, Nghị định 199/2025/NĐ-CP ngày 8 tháng 7 năm 2025 cũng thực hiện một loạt điều chỉnh liên quan đến thuế suất xuất khẩu và nhập khẩu. Đây là công cụ chính sách nhằm định hướng sử dụng tài nguyên hợp lý, bảo vệ lợi ích quốc gia và thúc đẩy phát triển các ngành công nghiệp chiến lược.
Một điểm đáng chú ý là điều chỉnh thuế suất thuế xuất khẩu đối với Phospho vàng. Kể từ đầu năm 2026, mức thuế suất đối với mặt hàng này sẽ tăng từ mức 5% hiện tại lên 10%, và tiếp tục tăng lên 15% từ ngày 1/1/2027. Phospho vàng là nguyên liệu đầu vào quan trọng trong nhiều lĩnh vực: từ sản xuất phân bón, thuốc bảo vệ thực vật, đến các ngành công nghệ cao như bán dẫn và pin lithium. Việc tăng thuế phản ánh quan điểm quản lý tài nguyên có tính chiến lược: hạn chế xuất khẩu thô, khuyến khích chế biến sâu, đồng thời giữ lại nguồn cung cho các ngành công nghiệp công nghệ cao trong nước.
Tác động trực tiếp của điều chỉnh này là gia tăng chi phí nhập khẩu phospho vàng cho các thị trường nước ngoài, đồng thời thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước đầu tư vào công nghệ chế biến sâu, tăng giá trị gia tăng. Về lâu dài, đây là bước đi gắn với định hướng xây dựng ngành bán dẫn và pin xe điện tại Việt Nam, vốn đang được xem là các trụ cột công nghiệp mới trong chiến lược phát triển đến năm 2035.
Ngoài phospho vàng, Nghị định cũng điều chỉnh thuế nhập khẩu đối với một số mã hàng công nghiệp quan trọng. Điều này thể hiện chính sách “hai giai đoạn”: trước mắt giảm áp lực chi phí cho doanh nghiệp nhập khẩu, nhưng về lâu dài điều chỉnh để bảo vệ sản xuất thép trong nước và hạn chế tình trạng phụ thuộc nguyên liệu nhập khẩu.
Bên cạnh đó, Nghị định cũng điều chỉnh thuế suất nhập khẩu của một loại nhựa kỹ thuật có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, bao bì, vật liệu kỹ thuật. Điều chỉnh này sẽ làm tăng nhẹ chi phí nguyên liệu cho doanh nghiệp nhập khẩu, nhưng đồng thời mở ra cơ hội cho ngành hóa chất – nhựa nội địa phát triển, đặc biệt trong bối cảnh Việt Nam đang mở rộng năng lực sản xuất hóa dầu.
Những thay đổi về thuế suất tạo ra hai nhóm tác động chính đối với doanh nghiệp. Cụ thể, các doanh nghiệp sử dụng phospho vàng, thép đen hay polyetylen nhập khẩu sẽ đối mặt với chi phí gia tăng, buộc phải tối ưu hóa chuỗi cung ứng hoặc đẩy mạnh liên kết với nhà sản xuất trong nước. Thứ hai, các doanh nghiệp trong lĩnh vực luyện kim, hóa chất, vật liệu công nghiệp sẽ hưởng lợi từ mức thuế bảo hộ, có cơ hội gia tăng đầu tư mở rộng sản xuất.
Việc kết hợp chính sách ưu đãi thuế trong ngành ô tô với điều chỉnh thuế quan đối với nguyên liệu công nghiệp phản ánh một cấu trúc chính sách công nghiệp tích hợp: vừa hỗ trợ lĩnh vực hạ nguồn (sản xuất sản phẩm cuối như ô tô), vừa tái cấu trúc ngành thượng nguồn (nguyên liệu, vật liệu công nghiệp) để hình thành chuỗi giá trị bền vững. Đây là bước đi thể hiện sự gắn kết giữa mục tiêu ngắn hạn (ổn định sản xuất, kiểm soát thuế) và dài hạn (chuyển đổi xanh, công nghiệp hóa công nghệ cao).
|
Nhằm thúc đẩy tăng trưởng kinh tế gắn với bảo vệ môi trường, Chính phủ Việt Nam đã ban hành nhiều chính sách quan trọng về phát triển bền vững, như Quyết định 841/QĐ-TTg về lộ trình thực hiện các mục tiêu PTBV đến năm 2030, Luật Bảo vệ môi trường 72/2020/QH14 và Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh theo Quyết định 1658/QĐ-TTg. Các chính sách này thể hiện rõ định hướng chuyển dịch mô hình tăng trưởng sang kinh tế xanh, tuần hoàn và phát thải thấp. Trong bối cảnh đó, Nghị định 199/2025/NĐ-CP điều chỉnh tiêu chí sản lượng tối thiểu để áp dụng thuế suất nhập khẩu ưu đãi đối với linh kiện ô tô là bước đi phù hợp, vừa bảo đảm tính khả thi của Chương trình ưu đãi thuế, vừa thể hiện sự tương thích với các cam kết phát triển bền vững trong các FTA thế hệ mới. Cụ thể, Nghị định phù hợp với Chương 20 của Hiệp định CPTPP về bảo vệ môi trường và phát triển công nghiệp thân thiện sinh thái, cũng như Chương 13 của Hiệp định EVFTA về Thương mại và Phát triển bền vững, trong đó yêu cầu không hạ chuẩn môi trường để thúc đẩy thương mại và thực thi Thỏa thuận Paris. Việc điều chỉnh tiêu chí sản lượng linh hoạt hơn giúp doanh nghiệp trong nước chuyển đổi công nghệ xanh, đáp ứng yêu cầu về phát thải thấp trong chuỗi cung ứng toàn cầu, qua đó góp phần hiện thực hóa cam kết quốc tế của Việt Nam về phát triển bền vững và tăng cường hội nhập kinh tế xanh |
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên
