1. Nghĩa vụ hợp tác, tham vấn và trung gian
Trong Điều 17.1 và 17.2, CEPA nhấn mạnh nghĩa vụ hợp tác giữa các Bên trong việc thống nhất cách hiểu và áp dụng Hiệp định. Hai Bên phải nỗ lực ngăn ngừa và xử lý các tranh chấp phát sinh thông qua đối thoại và phối hợp, nhằm đạt được một giải pháp chung thỏa đáng. Đây là nguyên tắc cơ bản định hướng toàn bộ cơ chế giải quyết tranh chấp, yêu cầu các Bên duy trì thiện chí và kênh trao đổi thường xuyên trong suốt quá trình thực thi Hiệp định.
Theo Điều 17.3, Chương 17 chỉ áp dụng đối với các tranh chấp liên quan đến việc diễn giải hoặc áp dụng Hiệp định khi một Bên cho rằng Bên kia áp dụng biện pháp trái với nghĩa vụ hoặc không thực hiện nghĩa vụ theo quy định. Các khiếu kiện không vi phạm hoặc các khiếu kiện phát sinh từ tình huống khác không thuộc phạm vi điều chỉnh. Như vậy, các Bên có nghĩa vụ tuân thủ giới hạn này, chỉ được khởi xướng tranh chấp trong khuôn khổ những nghĩa vụ đã được quy định rõ ràng.
Điều 17.4 và 17.5 quy định nghĩa vụ hành chính nhằm bảo đảm sự thông suốt và minh bạch trong trao đổi thông tin. Mỗi Bên phải chỉ định một đầu mối liên lạc để tiếp nhận và chuyển giao mọi yêu cầu, thông báo hoặc tài liệu liên quan đến tranh chấp. Trước khi yêu cầu tham vấn hoặc hòa giải, mỗi Bên có quyền yêu cầu thông tin về biện pháp có liên quan, và Bên nhận yêu cầu có nghĩa vụ phản hồi bằng văn bản trong vòng 20 ngày. Đây là cơ chế ngăn ngừa xung đột, giúp các Bên làm rõ tình hình trước khi tranh chấp được chính thức khởi động.
Theo Điều 17.6, giai đoạn tham vấn là bước đầu tiên trong quy trình giải quyết tranh chấp. Bên yêu cầu tham vấn phải gửi văn bản nêu rõ lý do, biện pháp liên quan và cơ sở pháp lý của khiếu kiện; Bên nhận yêu cầu phải phản hồi trong vòng 10 ngày và tổ chức tham vấn trong vòng 30 ngày (hoặc 15 ngày đối với trường hợp khẩn cấp). Trong quá trình này, các Bên có nghĩa vụ cung cấp thông tin đầy đủ, hợp tác thiện chí và bảo đảm tính bảo mật của toàn bộ nội dung trao đổi. Nếu tham vấn kết thúc mà không đạt kết quả, hoặc nếu Bên được yêu cầu không phản hồi, Bên yêu cầu có thể khởi xướng thủ tục thành lập Hội đồng trọng tài.
Điều 17.7 bổ sung cơ chế trung gian và hòa giải, cho phép các Bên tự nguyện thỏa thuận áp dụng ở bất kỳ thời điểm nào. Tất cả các thủ tục và thông tin trong quá trình này phải được bảo mật tuyệt đối và không được sử dụng trong các thủ tục tiếp theo. Nếu hai Bên đồng ý, hòa giải có thể tiến hành song song với trọng tài. Nghĩa vụ này phản ánh yêu cầu duy trì kênh đối thoại mở và giải pháp linh hoạt, không làm gián đoạn quan hệ hợp tác kinh tế giữa hai quốc gia.
2. Nghĩa vụ thành lập và vận hành Hội đồng trọng tài
Từ Điều 17.8 đến 17.10, CEPA quy định nghĩa vụ cụ thể khi thành lập Hội đồng trọng tài. Bên khởi kiện chỉ được yêu cầu thành lập Hội đồng khi tham vấn không đạt kết quả hoặc không được tiến hành đúng hạn. Yêu cầu phải được gửi bằng văn bản, nêu rõ biện pháp bị khiếu kiện và cơ sở pháp lý của vụ việc. Sau khi nhận được yêu cầu, mỗi Bên phải chỉ định trọng tài viên trong vòng 30 ngày. Nếu một Bên không thực hiện, trọng tài viên của Bên đó sẽ do Bên kia chỉ định thay thế. Hai Bên phải nỗ lực thống nhất chọn Chủ tịch Hội đồng trong vòng 15 ngày; nếu không đạt được thỏa thuận, việc lựa chọn sẽ được tiến hành bằng hình thức bốc thăm với sự chứng kiến của đại diện hai Bên. Ngoài ra, trong vòng 15 ngày kể từ khi được thành lập, Hội đồng có nghĩa vụ xác định liệu vụ việc có thuộc diện khẩn cấp hay không.
Điều 17.11 và 17.12 xác lập nghĩa vụ bảo đảm tính độc lập và chuyên môn của trọng tài viên. Mỗi trọng tài viên phải có năng lực trong lĩnh vực luật hoặc thương mại quốc tế, hoạt động độc lập và không nhận chỉ đạo từ bất kỳ tổ chức hay chính phủ nào. Họ phải tuân thủ Quy tắc ứng xử tại Phụ lục 17B và được lựa chọn dựa trên tiêu chí khách quan, công bằng và đáng tin cậy. Nếu một trọng tài viên rút lui hoặc không thể tiếp tục, Bên đã chỉ định người đó có nghĩa vụ chỉ định người thay thế trong vòng 30 ngày (15 ngày trong trường hợp khẩn cấp).
3. Nghĩa vụ trong quá trình xét xử và cung cấp thông tin
Từ Điều 17.13 đến 17.17, các nghĩa vụ trong giai đoạn xét xử được quy định chi tiết. Hội đồng trọng tài có nhiệm vụ đánh giá khách quan các tình tiết và tính phù hợp của biện pháp bị khiếu kiện với các điều khoản của Hiệp định. Các Bên có nghĩa vụ hợp tác, cung cấp thông tin, tài liệu và tham gia vào các thủ tục được yêu cầu. Theo Điều 17.15, Hội đồng phải giải thích các điều khoản của Hiệp định phù hợp với quy tắc tập quán quốc tế về giải thích điều ước. Các Bên có nghĩa vụ tôn trọng việc giải thích này và không được bổ sung hoặc giảm bớt quyền, nghĩa vụ đã được quy định.
Điều 17.16 quy định rõ nguyên tắc bảo mật. Các cuộc thảo luận của Hội đồng và tài liệu nộp lên phải được giữ kín; các Bên bị cấm tiếp xúc riêng với Hội đồng. Nghĩa vụ chứng minh được phân chia cụ thể: Bên khiếu kiện phải chứng minh biện pháp của Bên kia vi phạm Hiệp định, trong khi Bên viện dẫn ngoại lệ phải chứng minh cơ sở hợp pháp của ngoại lệ đó. Hội đồng đưa ra quyết định trên cơ sở đồng thuận hoặc đa số phiếu, và phán quyết có tính ràng buộc đối với các Bên.
Theo Điều 17.17, Hội đồng có quyền yêu cầu thông tin hoặc tư vấn kỹ thuật từ các Bên hoặc từ nguồn khác mà Hội đồng cho là cần thiết. Các Bên có nghĩa vụ phản hồi đầy đủ, kịp thời và được tạo điều kiện để bình luận về các thông tin do Hội đồng thu thập. Quy định này bảo đảm tính khách quan, cân bằng và minh bạch trong quá trình xét xử.
4. So sánh với cơ chế giải quyết tranh chấp trong EVFTA
So với cơ chế giải quyết tranh chấp của Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA), các quy định trong CEPA có nhiều điểm tương đồng về cấu trúc nhưng được thiết kế linh hoạt hơn.
Thứ nhất, cả CEPA và EVFTA đều quy định giai đoạn tham vấn bắt buộc trước khi thành lập Hội đồng trọng tài, thể hiện nguyên tắc “hòa giải trước, trọng tài sau”. Tuy nhiên, EVFTA quy định cụ thể hơn về thời hạn và trình tự tiến hành (30 ngày kể từ ngày nhận được yêu cầu, hoặc 15 ngày trong trường hợp khẩn cấp), đồng thời yêu cầu các Bên trao đổi thông tin bằng văn bản và giữ bí mật trong toàn bộ quá trình tham vấn. CEPA, ngược lại, có quy định tương tự nhưng giữ cách tiếp cận linh hoạt hơn, cho phép các Bên tự thỏa thuận về thời gian và hình thức tiến hành.[PC1]
Thứ hai, về cơ cấu Hội đồng trọng tài, EVFTA áp dụng cơ chế danh sách trọng tài viên thường trực do Ủy ban Hỗn hợp thiết lập sẵn gồm 15 người, bảo đảm tính sẵn sàng và độc lập cao của cơ quan xét xử. CEPA không có danh sách cố định mà cho phép các Bên tự chỉ định trọng tài viên trong từng vụ việc.
Thứ ba, về nguyên tắc bảo mật và minh bạch, EVFTA quy định mức độ công khai cao hơn – các phiên điều trần được mở công khai, báo cáo của Hội đồng trọng tài được công bố công khai sau khi ban hành, trừ các phần có thông tin mật. Trong khi đó, CEPA duy trì cơ chế bảo mật toàn diện đối với tham vấn, hòa giải và trọng tài.
Thứ tư, về nghĩa vụ hợp tác, cung cấp thông tin và chứng minh lập luận, cả hai hiệp định đều đặt ra yêu cầu tương tự, nhưng EVFTA xây dựng quy trình chi tiết hơn về việc nộp hồ sơ, phản hồi, thời hạn và quyền của các Bên trong giai đoạn tố tụng. CEPA đơn giản hơn, giảm gánh nặng thủ tục và chi phí hành chính, đồng thời tăng tính linh hoạt cho các Bên.
Cuối cùng, về mức độ pháp lý hóa và mục tiêu tổng thể, cả hai hiệp định đều hướng đến đảm bảo tính nhất quán trong việc thực thi và diễn giải các điều khoản. Tuy nhiên, EVFTA có cơ chế ràng buộc chặt chẽ hơn, bao gồm khả năng thành lập lại Hội đồng trọng tài để xem xét việc tuân thủ phán quyết (compliance panel).
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên, Bộ Công Thương
[PC1]CEPA cũng đặt ra yêu cầu về thời gian đối với tham vấn (phân tích ở mục 1), do đó cần chỉnh sửa lại theo hướng CEPA cũng có quy định chặt chẽ về mặt thời gian đối với tham vấn, tương tự EVFTA
