Cập nhật chính sách

Phân tích các nghĩa vụ theo Chương Giải quyết tranh chấp trong Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện (CEPA) giữa Việt Nam và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (phần II)

Thứ Sáu, 17/10/2025

Phần tiếp theo của Chương 17, từ Điều 17.18 đến 17.30, quy định chi tiết các nghĩa vụ của các Bên trong giai đoạn sau khi Hội đồng trọng tài được thành lập, bao gồm việc tiến hành thủ tục tố tụng, ban hành và thực thi báo cáo, giám sát việc tuân thủ, cùng các quy định về bồi thường, biện pháp tạm thời và phân chia chi phí. Những điều khoản này bảo đảm tính minh bạch, hiệu lực và ràng buộc pháp lý của cơ chế giải quyết tranh chấp trong Hiệp định CEPA giữa Việt Nam và Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE).

1. Nghĩa vụ trong giai đoạn tố tụng và ban hành báo cáo

Theo Điều 17.18, Hội đồng trọng tài và các Bên có nghĩa vụ bảo đảm rằng quá trình tố tụng được tiến hành công bằng, minh bạch và theo đúng quy tắc thủ tục quy định tại Phụ lục 17A. Các Bên phải tuân thủ nghiêm ngặt thời hạn, hình thức đệ trình và quy định bảo mật. Điều này thể hiện nghĩa vụ cơ bản về quy trình tố tụng – bảo đảm quyền được trình bày lập luận của mỗi Bên và tính độc lập của Hội đồng trọng tài.

Điều 17.19 và 17.20 quy định nghĩa vụ cung cấp hồ sơ, chứng cứ và thông tin bổ sung. Mỗi Bên phải nộp bản đệ trình bằng văn bản, trình bày rõ ràng lập luận pháp lý, dữ kiện và chứng cứ. Hội đồng có thể yêu cầu thêm thông tin hoặc ý kiến chuyên gia, và các Bên có nghĩa vụ phản hồi kịp thời, đồng thời được quyền tiếp cận và bình luận về các tài liệu này. Các quy định này tạo nên cơ chế bảo đảm tính đối xứng trong tiếp cận thông tin và công bằng thủ tục giữa hai Bên.

Sau khi hoàn tất giai đoạn tranh tụng, Điều 17.21 yêu cầu Hội đồng trọng tài ban hành báo cáo sơ bộ (interim report), trong đó trình bày các kết luận tạm thời và khuyến nghị ban đầu. Các Bên có quyền bình luận, và Hội đồng có nghĩa vụ xem xét những bình luận đó trước khi hoàn thiện báo cáo cuối cùng (final report) theo Điều 17.22. Báo cáo cuối cùng phải nêu rõ kết luận về việc liệu biện pháp bị khiếu kiện có phù hợp với Hiệp định hay không, đồng thời đưa ra khuyến nghị cụ thể nhằm khôi phục sự tuân thủ.

2. Nghĩa vụ thi hành và giám sát phán quyết

Theo Điều 17.23, Bên bị kết luận là vi phạm có nghĩa vụ loại bỏ vi phạm hoặc điều chỉnh biện pháp trong thời gian hợp lý. Hai Bên có thể tự thỏa thuận thời hạn thực hiện; nếu không đạt được, thời hạn này sẽ do Hội đồng trọng tài xác định. Việc quy định nghĩa vụ này thể hiện nguyên tắc “thi hành thiện chí” – nghĩa là các Bên phải chủ động thực hiện phán quyết, không cần đến biện pháp cưỡng chế.

Tuy nhiên, nếu Bên vi phạm không tuân thủ trong thời hạn đã định, Điều 17.24 cho phép Bên khiếu kiện yêu cầu tham vấn về bồi thường hoặc biện pháp khắc phục tạm thời. Nếu vẫn không đạt được thỏa thuận, Bên khiếu kiện có thể tạm đình chỉ thực hiện các nghĩa vụ của mình theo Hiệp định – một hình thức trả đũa được kiểm soát. Trước khi áp dụng, biện pháp này phải được Hội đồng trọng tài xem xét để bảo đảm mức độ tương xứng với mức độ vi phạm.

Điều 17.25 và 17.26 thiết lập cơ chế giám sát việc tuân thủ. Hội đồng trọng tài có thể được triệu tập lại để xem xét liệu Bên vi phạm đã thực hiện phán quyết hay chưa, và đưa ra kết luận về việc chấm dứt hoặc tiếp tục duy trì biện pháp tạm thời. Các Bên có nghĩa vụ hợp tác, cung cấp thông tin và chấm dứt ngay các biện pháp trả đũa khi biện pháp vi phạm đã được điều chỉnh. Quy định này giúp bảo đảm tính tạm thời và cân bằng của cơ chế giải quyết tranh chấp.

3. Nghĩa vụ về bảo mật, chi phí và thẩm quyền

Điều 17.27 đặt ra nghĩa vụ bảo mật tuyệt đối đối với toàn bộ quá trình tố tụng. Các tài liệu, ý kiến chuyên gia và trao đổi giữa các Bên chỉ được sử dụng cho mục đích giải quyết tranh chấp, không được tiết lộ nếu không có sự đồng ý của Bên cung cấp. Điều 17.28 yêu cầu mỗi Bên duy trì danh sách trọng tài viên có trình độ và kinh nghiệm phù hợp, bảo đảm sẵn sàng thành lập Hội đồng trong tương lai. Điều 17.29 quy định các Bên phải chia sẻ chi phí trọng tài và chi phí hành chính theo nguyên tắc bình đẳng, đồng thời tự chịu chi phí pháp lý của mình.

Điều 17.30 xác định nguyên tắc không song trùng cơ chế giải quyết tranh chấp, theo đó, khi một vụ việc đã được khởi xướng theo cơ chế của CEPA, Bên khiếu kiện không được đồng thời hoặc sau đó khởi kiện vụ việc tương tự tại một cơ chế quốc tế khác. Quy định này giúp tránh trùng lặp thẩm quyền và bảo đảm tính dứt khoát của phán quyết.

4. So sánh với cơ chế giải quyết tranh chấp trong EVFTA

Khi đối chiếu với Chương 15 – Giải quyết tranh chấp giữa các Bên trong Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA), có thể nhận thấy rằng Chương 17 của CEPA kế thừa nhiều nguyên tắc cơ bản về quy trình giải quyết tranh chấp nhưng được điều chỉnh theo hướng linh hoạt, giản lược hơn.

Thứ nhất, cả hai hiệp định đều quy định đầy đủ các giai đoạn tố tụng – từ tham vấn, thành lập hội đồng trọng tài, ban hành báo cáo đến thi hành và giám sát phán quyết. Tuy nhiên, EVFTA quy định chi tiết hơn về thời hạn (ví dụ: 120 ngày để ban hành báo cáo cuối cùng) và cho phép công khai báo cáo cũng như phiên điều trần, trong khi CEPA giữ cơ chế bảo mật toàn diện.

Thứ hai, về nghĩa vụ thi hành và giám sát, EVFTA thiết lập cơ chế “trọng tài về tuân thủ” (compliance panel), cho phép tái thành lập hội đồng mới để xem xét việc thực hiện phán quyết. CEPA cũng cho phép xem xét lại việc tuân thủ nhưng giao quyền này cho cùng Hội đồng trọng tài ban đầu.

Thứ ba, về biện pháp bồi thường và trả đũa, EVFTA quy định rõ trình tự tham vấn, tiêu chí tương xứng và quyền yêu cầu Hội đồng xem xét mức độ đình chỉ nghĩa vụ, trong khi CEPA duy trì nguyên tắc linh hoạt hơn, cho phép hai Bên tự thỏa thuận biện pháp bồi thường trước khi áp dụng biện pháp tạm thời.

Thứ tư, về bảo mật, chi phí và thẩm quyền, EVFTA hướng đến minh bạch hóa tối đa: báo cáo được công bố công khai, phiên điều trần mở, và chi phí được chia đều giữa hai Bên. CEPA vẫn giữ nguyên tắc chia đều chi phí nhưng bảo mật tuyệt đối.

Cuối cùng, về mối quan hệ với cơ chế quốc tế khác, EVFTA cho phép Bên khiếu kiện lựa chọn diễn đàn giữa WTO và EVFTA (nguyên tắc “forum choice”), trong khi CEPA chỉ quy định nguyên tắc không song trùng, tức là khi đã khởi kiện theo CEPA thì không được song song đưa vụ việc ra một cơ chế khác.

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên – Bộ Công Thương


Bài viết liên quan