1. EU tiến hành tham vấn để xây dựng văn bản hướng dẫn thực thi đầy đủ cơ chế CBAM
Ủy ban châu Âu (EC) đã chính thức tiến hành tham vấn (call for evidence) nhằm chuẩn bị xây dựng các văn bản hướng dẫn phục vụ giai đoạn thực thi đầy đủ Cơ chế CBAM. EC mở kênh tiếp nhận ý kiến từ các bên liên quan cho đến 25/9/2025 với mục đích thu thập ý kiến và thông tin thực tiễn để hỗ trợ EC xây dựng các hướng dẫn chi tiết, bảo đảm việc triển khai CBAM được đơn giản hóa, giảm chi phí tuân thủ, tăng mức độ rõ ràng pháp lý, đồng thời nâng cao hiệu quả chung của cơ chế. EC cũng nhấn mạnh rằng các khuyến nghị thu được sẽ giúp củng cố năng lực cho các quốc gia thành viên EU cũng như bảo đảm doanh nghiệp có đầy đủ thông tin để chuẩn bị cho giai đoạn thực thi mới.
Phạm vi tham vấn tập trung vào ba nội dung kỹ thuật quan trọng: (1) phương pháp xác định phát thải (emission methodology) đối với hàng hóa nhập khẩu; (2) cách thức điều chỉnh phân bổ miễn phí trong EU ETS để phản ánh chính xác số chứng chỉ CBAM mà doanh nghiệp phải nộp; và (3) phương pháp tính toán giá carbon đã trả tại nước thứ ba, nhằm tránh tính trùng chi phí và bảo đảm công bằng giữa các nhà sản xuất trong và ngoài EU.
Đợt tham vấn này được mở rộng cho nhiều nhóm đối tượng, bao gồm doanh nghiệp trong và ngoài EU, cơ quan quản lý của các quốc gia thành viên và các nước thứ ba, cũng như các tổ chức nghiên cứu, giới học thuật và chuyên gia kỹ thuật. Điều này phản ánh cách tiếp cận “better regulation” của EU—bảo đảm mọi quy định mới đều dựa trên bằng chứng và phản ánh đầy đủ thực tiễn của thị trường và chuỗi cung ứng toàn cầu. Tham vấn của EU có ý nghĩa đặc biệt quan trọng đối với các doanh nghiệp và quốc gia có hoạt động xuất khẩu sang EU, bởi những hướng dẫn được xây dựng trên cơ sở ý kiến góp ý sẽ định hình nghĩa vụ pháp lý, phương thức báo cáo cũng như chi phí tuân thủ trong giai đoạn CBAM vận hành đầy đủ. Đáng chú ý, văn bản hướng dẫn sắp tới sẽ chi tiết hơn nhiều so với các quy định hiện hành khi xác định rõ ràng các bước tính toán phát thải, bao gồm lựa chọn dữ liệu phát thải (dữ liệu thực từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp), áp dụng hệ số phát thải mặc định trong trường hợp thiếu dữ liệu, cách tính cả phát thải trực tiếp và gián tiếp, cùng yêu cầu về xác minh và cơ chế trừ đi giá carbon mà nhà sản xuất tại nước thứ ba đã thanh toán cho lượng phát thải liên quan.
Một trong những yếu tố kỹ thuật cốt lõi của CBAM là phương pháp tính toán phát thải nhúng (embedded emissions) – tức lượng khí nhà kính phát sinh trong toàn bộ quá trình sản xuất hàng hóa tại quốc gia xuất khẩu. Lượng phát thải này được quy đổi ra đơn vị tương đương CO₂ (CO₂e) theo tiêu chuẩn quốc tế. Việc tính toán chính xác phát thải nhúng là cơ sở để xác định nghĩa vụ mua chứng chỉ CBAM của nhà nhập khẩu, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thương mại và khả năng cạnh tranh của sản phẩm.
2. Khái niệm và các phương pháp tính toán phát thải theo quy định hiện hành của EU, và lý do EU cần xây dựng hướng dẫn mới chi tiết hơn
Theo Quy định (EU) 2023/956, phát thải nhúng trong sản phẩm nhập khẩu được chia thành hai nhóm: phát thải trực tiếp và phát thải gián tiếp. Phát thải trực tiếp (direct emissions) bao gồm lượng khí nhà kính như CO₂, N₂O, PFCs… phát sinh tại cơ sở sản xuất trong quá trình hóa học hoặc khi đốt nhiên liệu. Đây là loại phát thải có thể đo đạc tại chỗ và phản ánh hiệu suất công nghệ, mức độ tiết kiệm năng lượng của doanh nghiệp. Phát thải gián tiếp (indirect emissions) là lượng khí CO₂ tương đương phát sinh từ quá trình sản xuất điện năng được tiêu thụ trong nhà máy, dù điện đó được tạo ra ở trong hay ngoài cơ sở. Sự phân định này giúp EU có thể đánh giá tổng thể phát thải của sản phẩm và khuyến khích doanh nghiệp chuyển sang sử dụng điện từ nguồn năng lượng tái tạo.
Công thức tổng quát được áp dụng là: Tổng phát thải nhúng = Phát thải trực tiếp + Phát thải gián tiếp.
CBAM ưu tiên sử dụng dữ liệu thực tế đã được xác minh, nhưng trong trường hợp doanh nghiệp không có khả năng cung cấp dữ liệu đầy đủ, EU cho phép sử dụng giá trị mặc định được quy định tại Phụ lục II của Quy định thực thi (EU) 2023/1773.
Các phương pháp tính toán phát thải theo Quy định thực thi (EU) 2023/1773
EU quy định ba nhóm phương pháp chính để xác định lượng phát thải nhúng của sản phẩm nhập khẩu. Mỗi phương pháp có cách tiếp cận và yêu cầu kỹ thuật khác nhau, phù hợp với mức độ sẵn sàng của doanh nghiệp.
Sử dụng dữ liệu thực tế tại cơ sở sản xuất
Đây là phương pháp được ưu tiên trong CBAM vì đảm bảo độ chính xác cao. Theo đó, doanh nghiệp phải thu thập dữ liệu phát thải tại cơ sở sản xuất thông qua hệ thống giám sát – báo cáo – xác minh (MRV). Dữ liệu này phản ánh điều kiện sản xuất thực tế, được kiểm định bởi tổ chức được công nhận theo chuẩn EU. CBAM phân loại hàng hóa thành hai nhóm để áp dụng công thức tính phù hợp. Với hàng hóa đơn giản – như thép cán nóng, xi măng clinker, amoniac – phát thải được tính bằng tổng phát thải trực tiếp và gián tiếp chia cho tổng sản lượng. Còn với hàng hóa phức tạp – gồm nhiều nguyên liệu đầu vào – ngoài phát thải tại cơ sở sản xuất cuối cùng, doanh nghiệp còn phải cộng thêm phát thải tương ứng của từng nguyên liệu tiền chất.
Phương pháp này giúp phản ánh chính xác lượng khí thải thực tế, đồng thời cho phép doanh nghiệp có phát thải thấp chứng minh lợi thế và giảm nghĩa vụ CBAM. Tuy nhiên, nó cũng đòi hỏi đầu tư lớn vào hệ thống đo đạc, kiểm định và báo cáo, vốn không dễ thực hiện đối với các doanh nghiệp ở các nước đang phát triển.
Sử dụng giá trị mặc định
Khi doanh nghiệp không có dữ liệu thực tế đáng tin cậy, EU cho phép áp dụng giá trị mặc định. Các giá trị này được xây dựng trên nguyên tắc thận trọng, lấy mức phát thải trung bình của nhóm 10% cơ sở có hiệu suất thấp nhất trong EU làm mốc. Ví dụ: gang có giá trị mặc định 2.200 kg CO₂e/tấn, amoniac 2.050 kg CO₂e/tấn, và ure 1.200 kg CO₂e/tấn.
Ưu điểm của phương pháp này là dễ áp dụng, không cần hệ thống đo đạc phức tạp. Tuy nhiên, vì các giá trị mặc định được thiết kế ở mức cao để bảo đảm an toàn, nên thường vượt quá phát thải thực tế của nhiều cơ sở sản xuất, khiến doanh nghiệp phải chịu chi phí carbon cao hơn. Một yếu tố kỹ thuật quan trọng là xác định hệ số phát thải điện. Đối với phần phát thải gián tiếp từ điện năng, nếu quốc gia xuất khẩu không có hệ số phát thải điện quốc gia được EU công nhận, doanh nghiệp phải sử dụng hệ số trung bình của EU (0,231 kg CO₂e/kWh trong giai đoạn chuyển tiếp). Điều này có thể làm tăng chi phí, trừ khi doanh nghiệp chứng minh được việc sử dụng điện tái tạo.
Phương pháp tính toán chuẩn hóa theo tỷ lượng hóa học hoặc cân bằng khối lượng – năng lượng
Phương pháp này được áp dụng khi doanh nghiệp không thể đo đạc trực tiếp hoặc việc đo đạc gây tốn kém. Theo Điều 5(1)(c) của Quy định thực thi (EU) 2023/1773, lượng phát thải có thể được tính toán gián tiếp dựa trên dữ liệu về nguyên liệu, năng lượng tiêu thụ và các hệ số phát thải tiêu chuẩn hóa. Doanh nghiệp có thể sử dụng hệ số phát thải tiêu chuẩn của từng nguyên liệu, nhân với khối lượng sử dụng, cộng thêm phát thải từ nhiên liệu hoặc điện năng tiêu thụ. Hệ số phát thải điện có thể lấy theo dữ liệu quốc gia (nếu được công nhận) hoặc theo hệ số mặc định của EU.
Phương pháp này phù hợp với các cơ sở có hệ thống quản lý dòng vật chất và năng lượng tốt, chẳng hạn doanh nghiệp đã áp dụng tiêu chuẩn ISO 14064 hoặc GHG Protocol. Đây là lựa chọn trung gian giúp phản ánh tương đối chính xác mà không buộc phải đầu tư thiết bị đo đạc trực tiếp.
Mỗi phương pháp có ưu – nhược điểm riêng. Sử dụng dữ liệu thực tế giúp tăng độ chính xác và có thể giảm nghĩa vụ CBAM, nhưng đòi hỏi chi phí đầu tư cao. Sử dụng giá trị mặc định đơn giản hơn, song dễ dẫn đến kê khai phát thải cao hơn thực tế. Phương pháp tính toán chuẩn hóa là giải pháp cân bằng, vừa đảm bảo tính khoa học vừa khả thi về mặt kỹ thuật.
3. Các hoạt động Việt Nam đã triển khai
Song song với việc theo dõi và nghiên cứu các quy định kỹ thuật của EU, Việt Nam đã chủ động và tích cực tham gia quá trình tham vấn, góp ý đối với các văn bản hướng dẫn thực thi CBAM. Các ý kiến đóng góp tập trung vào những nội dung cốt lõi như phương pháp tính toán và kê khai phát thải, quy trình xác minh, cùng bộ chỉ số kỹ thuật kèm theo, nhằm bảo đảm tính minh bạch, khả thi và công bằng trong việc xác định lượng phát thải gắn trong hàng hóa xuất khẩu. Những nỗ lực này được thực hiện với mục tiêu tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp Việt Nam khi tiếp cận thị trường EU. Các thông tin, lập trường và đề xuất của Việt Nam đã được Phái đoàn Việt Nam tại Geneva tổng hợp và đăng tải lên Cổng thông tin tham vấn của EU dành cho việc góp ý các quy định và hướng dẫn thực thi CBAM, góp phần phản ánh quan điểm của Việt Nam trong quá trình EU xây dựng hướng dẫn thực thi cơ chế này.
Trước hết, đối với phương pháp xác định lượng phát thải tích hợp (integrated emission calculation method), Việt Nam đề nghị Ủy ban châu Âu sớm công bố bộ giá trị mặc định (default values) chi tiết cho từng quốc gia và ngành hàng, kèm theo giá carbon mặc định (default carbon prices). Việc công bố sớm và rõ ràng các giá trị này sẽ giúp doanh nghiệp Việt Nam chủ động hơn trong việc tính toán phát thải, đặc biệt đối với các sản phẩm phức tạp (complex goods) có chuỗi cung ứng nhiều tầng. Việt Nam cũng nhấn mạnh rằng các giá trị mặc định cần phản ánh sát thực tế sản xuất của các quốc gia đang phát triển, tránh gây bất lợi quá mức hoặc tạo ra rào cản thương mại gián tiếp.
Bên cạnh đó, Việt Nam đề nghị EU xây dựng cơ chế cho phép các nước xuất khẩu, trong đó có Việt Nam, được tham gia đóng góp và cập nhật dữ liệu phát thải để hiệu chỉnh các giá trị mặc định định kỳ. Việc phối hợp này sẽ góp phần tăng tính minh bạch, khách quan của CBAM, đồng thời phản ánh đúng đặc thù sản xuất, công nghệ và nguồn năng lượng của từng quốc gia.
Đối với trường hợp doanh nghiệp lựa chọn khai báo theo giá trị thực tế (actual values) thay vì sử dụng giá trị mặc định, Việt Nam kiến nghị EU làm rõ quy định về việc xác minh độc lập (independent verification), bao gồm tiêu chuẩn của tổ chức thẩm định, quy trình công nhận lẫn nhau, chi phí và thời gian thực hiện. Việt Nam cho rằng việc công nhận các tổ chức xác minh tại quốc gia xuất khẩu là cần thiết để giảm gánh nặng tuân thủ và bảo đảm tính khả thi trong thực tế. Đồng thời, việc xác minh phải được tiến hành trên cơ sở khoa học, minh bạch, tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế về MRV.
Ngoài ra, Việt Nam cũng nhấn mạnh yêu cầu đảm bảo tính tương thích của CBAM với các quy định của WTO và các hiệp định thương mại mà EU là thành viên, bao gồm EVFTA. Việc xác định phát thải trong hàng hóa nhập khẩu cần dựa trên nguyên tắc minh bạch, công bằng, không phân biệt đối xử và tính đến sự khác biệt về trình độ phát triển giữa các nước. Việt Nam đề nghị EU xem xét cơ chế hỗ trợ kỹ thuật cho các nước đang phát triển, nhằm giúp họ xây dựng năng lực đo đạc và kiểm kê phát thải, qua đó đáp ứng tốt hơn yêu cầu của CBAM.
Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên - Bộ Công Thương
