Cập nhật chính sách

Cập nhật quy định và hướng dẫn của EU về cách thức kê khai thông tin trong triển khai Cơ chế CBAM

Thứ Tư, 01/10/2025

Bài viết phân tích quy định và hướng dẫn của Liên minh châu Âu (EU) về việc kê khai thông tin trong Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), đồng thời cập nhật các thay đổi mới nhất theo Quy định sửa đổi Omnibus I (Omnibus I là gói sửa đổi luật do Ủy ban châu Âu công bố ngày 26/02/2025, nhằm đơn giản hóa các quy định về môi trường, báo cáo bền vững và thương mại, đặc biệt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Hiểu đơn giản, đây là gói “gom nhiều luật cần chỉnh sửa” để giảm giấy tờ và chi phí tuân thủ. Gói này điều chỉnh các mảng như CSRD, CSDDD, tiêu chí phân loại hoạt động bền vững, và CBAM. Với CBAM, Omnibus I bổ sung một số đơn giản hóa quan trọng, nổi bật nhất là ngưỡng miễn 50 tấn/năm cho doanh nghiệp nhập khẩu lượng nhỏ hàng thuộc diện CBAM, giúp họ giảm đáng kể gánh nặng thủ tục). Nội dung bài viết tập trung làm rõ vai trò của việc kê khai trong quản lý phát thải, cấu trúc và phương thức khai báo, cũng như các điều chỉnh kỹ thuật giúp đơn giản hóa thủ tục và giảm gánh nặng hành chính cho doanh nghiệp. Bài viết cũng đánh giá tác động của CBAM và Omnibus I đối với doanh nghiệp Việt Nam, đặc biệt trong các ngành xuất khẩu có cường độ carbon cao, qua đó nhấn mạnh sự cần thiết của việc nâng cao năng lực kê khai, xây dựng hệ thống dữ liệu phát thải và chuẩn bị cho quá trình chuyển đổi xanh nhằm đáp ứng yêu cầu thị trường EU.

1. Bối cảnh và vai trò của việc kê khai thông tin trong CBAM

Một trong những yếu tố cốt lõi để cơ chế CBAM vận hành minh bạch và hiệu quả là việc kê khai thông tin phát thải và dữ liệu liên quan đến hàng hóa nhập khẩu. Hoạt động kê khai giúp EU xác định chính xác lượng phát thải nhúng trong sản phẩm, tính toán nghĩa vụ mua chứng chỉ CBAM, đồng thời là cơ sở để kiểm soát công bằng thương mại giữa các quốc gia. Theo quy định của EU, mọi nhà nhập khẩu hoặc đại diện được ủy quyền đều có nghĩa vụ kê khai định kỳ về lượng phát thải của hàng hóa, giá carbon đã trả tại nước xuất xứ (nếu có) và các dữ liệu kỹ thuật về quy trình sản xuất.

Trong giai đoạn chuyển tiếp (2023–2025), doanh nghiệp được yêu cầu thực hiện kê khai hàng quý, trong khi từ năm 2026 – khi CBAM chính thức đi vào vận hành – việc kê khai sẽ thực hiện hàng năm. Toàn bộ quy trình được thực hiện qua CBAM Transitional Registry, nền tảng điện tử do Ủy ban châu Âu quản lý. Đây là hệ thống cho phép nhà nhập khẩu nhập liệu, nộp chứng từ, theo dõi tình trạng xử lý và nhận phản hồi về báo cáo.

Thực tiễn triển khai CBAM trong giai đoạn đầu cho thấy, việc kê khai phát thải là thách thức lớn đối với nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các nhà sản xuất tại các nước đang phát triển, nơi hệ thống kiểm kê và xác minh phát thải chưa hoàn thiện. Trước tình hình đó, Ủy ban châu Âu đã ban hành Quy định sửa đổi Omnibus I với trọng tâm là đơn giản hóa quy trình kê khai, giảm gánh nặng hành chính và tăng tính linh hoạt cho doanh nghiệp. Omnibus I không thay đổi nguyên tắc của CBAM, nhưng điều chỉnh nhiều chi tiết kỹ thuật liên quan trực tiếp đến hoạt động kê khai, nộp báo cáo và xác minh dữ liệu.

2. Quy định và phương thức kê khai thông tin – cập nhật theo Omnibus I

Theo quy định hiện hành, mọi hàng hóa thuộc danh mục CBAM – gồm thép, xi măng, phân bón, nhôm, điện, hydro và một số sản phẩm trung gian – đều phải kê khai thông tin. Nhà nhập khẩu có thể tự thực hiện hoặc ủy quyền cho một bên thứ ba có mã EORI hợp lệ trong hệ thống hải quan EU. Omnibus I tiếp tục duy trì cơ chế này, nhưng làm rõ hơn về trách nhiệm pháp lý của từng bên: bên được ủy quyền thực hiện nghĩa vụ kỹ thuật kê khai, còn trách nhiệm về độ chính xác của dữ liệu vẫn thuộc về nhà nhập khẩu.

Cấu trúc của tờ khai CBAM được chia thành ba nhóm thông tin: nhóm hành chính, nhóm kỹ thuật và nhóm giá carbon. Nhóm hành chính bao gồm các dữ liệu cơ bản như tên, địa chỉ, mã EORI, nước xuất xứ, mã HS và số lượng hàng hóa. Nhóm kỹ thuật trình bày lượng phát thải trực tiếp và gián tiếp, phương pháp tính, hệ số phát thải điện (nếu có). Nhóm cuối cùng phản ánh giá carbon đã trả tại nước xuất xứ, công cụ định giá carbon được áp dụng và các bằng chứng thanh toán.

Omnibus I không thay đổi nội dung ba nhóm thông tin này, nhưng đơn giản hóa biểu mẫu điện tử trên hệ thống đăng ký (CBAM Registry), cho phép tự động nhập lại thông tin lặp, kết nối dữ liệu giữa các kỳ kê khai và bổ sung lựa chọn “giá carbon mặc định” (default carbon price) do Ủy ban châu Âu công bố hàng năm. Điều này giúp doanh nghiệp tính toán nghĩa vụ CBAM thuận tiện hơn, đặc biệt trong trường hợp quốc gia xuất khẩu chưa có hệ thống định giá carbon rõ ràng.

Về phương thức kê khai, doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong ba cách: sử dụng dữ liệu thực tế đã xác minh, sử dụng giá trị mặc định hoặc tính toán chuẩn hóa theo cân bằng khối lượng – năng lượng. Nếu có dữ liệu đo đạc trực tiếp, phương pháp đầu tiên được khuyến khích áp dụng vì độ chính xác cao nhất. Dữ liệu phải tuân thủ tiêu chuẩn Giám sát, Báo cáo và Thẩm tra (xác minh) (MRV) và được xác minh bởi tổ chức có năng lực. Omnibus I cho phép gộp nhiều lô hàng từ cùng một cơ sở sản xuất vào một tờ khai duy nhất, giúp giảm đáng kể khối lượng kê khai và tránh trùng lặp.

Trong trường hợp không có dữ liệu thực tế, doanh nghiệp được phép sử dụng giá trị mặc định (default values) do EU công bố. Đây là các mức phát thải trung bình dựa trên nhóm cơ sở có hiệu suất thấp nhất trong EU. Omnibus I bổ sung thêm công cụ giá trị mặc định, giúp nhà nhập khẩu ước tính nhanh chi phí CBAM mà không cần tự quy đổi từ hệ thống thuế carbon của nước xuất xứ.

Đối với các doanh nghiệp chưa có hệ thống đo đạc trực tiếp nhưng có thể quản lý dữ liệu về nguyên liệu, nhiên liệu và điện năng tiêu thụ, phương pháp tính toán chuẩn hóa được xem là lựa chọn hợp lý. Cách tính dựa trên tỷ lượng hóa học hoặc cân bằng khối lượng – năng lượng cho phép doanh nghiệp báo cáo phát thải gián tiếp mà vẫn đảm bảo tính khoa học. Omnibus I nhấn mạnh khuyến khích áp dụng phương pháp này, đặc biệt với các quốc gia đang phát triển.

Bên cạnh đó, Omnibus I giới thiệu một số thay đổi kỹ thuật đáng chú ý. Ngưỡng miễn trừ (de minimis threshold) được bổ sung, cho phép miễn nghĩa vụ CBAM đối với các lô hàng nhỏ có tổng phát thải không đáng kể, qua đó giảm gánh nặng hành chính mà vẫn duy trì phạm vi bao phủ hơn 99% lượng phát thải nhập khẩu. Thời hạn nộp báo cáo CBAM hàng năm được lùi đến sau ngày 31 tháng 5 của năm kế tiếp, tạo thêm thời gian cho doanh nghiệp kiểm tra dữ liệu và hoàn thiện chứng từ. Ngoài ra, hệ thống CBAM Registry được nâng cấp, hỗ trợ nhập dữ liệu hàng loạt bằng định dạng CSV hoặc XML và tích hợp chức năng kiểm tra chéo dữ liệu với cơ quan có thẩm quyền.

Về phạm vi áp dụng, Omnibus I điều chỉnh một số chi tiết: điện năng nay chỉ tính phần phát thải trực tiếp để tránh trùng lặp với các lĩnh vực khác; đất sét kaolin chưa nung được loại khỏi danh mục CBAM. Các thay đổi này mang tính kỹ thuật, nhằm tinh chỉnh phạm vi áp dụng cho phù hợp với đặc điểm sản xuất của từng nhóm hàng hóa.

Nhìn chung, các sửa đổi trong Omnibus I phản ánh sự dịch chuyển từ “thiết kế chính sách” sang “thực thi hiệu quả”. Thay vì tăng thêm nghĩa vụ, EU tập trung cải thiện quy trình, tạo điều kiện cho doanh nghiệp tuân thủ, đồng thời duy trì nguyên tắc minh bạch và nhất quán trong quản lý phát thải xuyên biên giới.

3. Một số hoạt động Việt Nam đã triển khai để ứng phó với cơ chế CBAM

Việt Nam đã tích cực tham gia góp ý trong quá trình EU tham vấn xây dựng các văn bản hướng dẫn thực thi cơ chế CBAM, bao gồm là các nội dung liên quan đến phương pháp kê khai và xác minh thông tin phát thải. Các thông tin này đã được Phái đoàn Việt Nam tại Geneva đăng tải lên Cổng thông tin tham vấn của EU về việc góp ý các quy định và hướng dẫn thực thi CBAM, góp phần phản ánh quan điểm của Việt Nam trong quá trình EU xây dựng hướng dẫn thực thi cơ chế này.

Trước hết, Việt Nam đề nghị Ủy ban châu Âu sớm công bố bộ giá trị mặc định (default values) và giá các-bon mặc định (default carbon prices) chi tiết cho từng quốc gia và từng ngành hàng, đồng thời bảo đảm các giá trị này được xây dựng trên cơ sở dữ liệu thực tế, không gây bất lợi cho các nước đang phát triển. Đây là yếu tố then chốt trong quy trình kê khai, bởi các giá trị mặc định ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí CBAM của doanh nghiệp khi chưa có đủ dữ liệu thực tế để báo cáo. Việt Nam cũng đề xuất EU thiết lập cơ chế tham gia của cơ quan có thẩm quyền và doanh nghiệp từ các nước xuất khẩu trong việc cung cấp, cập nhật dữ liệu để điều chỉnh các hệ số mặc định theo hướng minh bạch, hợp lý và phù hợp với điều kiện sản xuất thực tế.

Ngoài ra, đối với các trường hợp doanh nghiệp lựa chọn khai báo theo giá trị thực tế (actual values), Việt Nam nhấn mạnh tầm quan trọng của việc làm rõ tiêu chuẩn và điều kiện hoạt động của các tổ chức xác minh độc lập. Việc xác minh dữ liệu phát thải theo chuẩn MRV chỉ khả thi nếu doanh nghiệp có thể tiếp cận các đơn vị được công nhận hợp pháp và có năng lực kỹ thuật tương đương. Vì vậy, Việt Nam kiến nghị EU xem xét cơ chế công nhận lẫn nhau giữa các tổ chức thẩm định trong và ngoài EU, qua đó giúp doanh nghiệp Việt Nam giảm chi phí và thời gian tuân thủ. Bên cạnh đó, EU cần công bố công khai quy trình, chi phí và thời gian xác minh, để đảm bảo tính minh bạch và tránh rủi ro trong quá trình nộp báo cáo.

Một điểm đáng chú ý khác là Việt Nam đề nghị EU làm rõ trách nhiệm và quy trình hành chính của các cơ quan có thẩm quyền EU trong việc tiếp nhận, kiểm tra và phản hồi hồ sơ kê khai CBAM. Hiện nghĩa vụ chủ yếu vẫn đặt lên người khai báo được ủy quyền (authorised CBAM declarant), trong khi cơ chế phản hồi và hướng dẫn từ phía EU chưa được quy định chi tiết. Việt Nam cho rằng việc xác định rõ quyền và nghĩa vụ của các bên, bao gồm quyền tiếp cận thông tin, quyền giải thích hoặc khiếu nại khi hồ sơ bị từ chối, là điều cần thiết để đảm bảo tính minh bạch, công bằng và khả thi trong thực thi CBAM.

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên – Bộ Công Thương

 

 

 


Bài viết liên quan