Cập nhật chính sách

EU tham vấn về quy định công nhận chi phí các-bon đã trả tại nước thứ ba trong Cơ chế CBAM

Thứ Năm, 02/10/2025

Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) của Liên minh châu Âu (EU) bao gồm quy định quan trọng về việc công nhận chi phí các-bon đã trả (carbon price paid) tại quốc gia ngoài EU nhằm tránh đánh thuế hai lần và đảm bảo công bằng thương mại. Theo Điều 9 của Quy định (EU) 2023/956 và Quy định thực thi (EU) 2023/1773, doanh nghiệp nhập khẩu có thể được khấu trừ phần chi phí các-bon đã thực sự thanh toán, với điều kiện cung cấp bằng chứng xác thực, minh bạch và có thể kiểm chứng. Trong giai đoạn chuyển tiếp 2023–2025, cơ chế này mới dừng ở mức báo cáo. Việt Nam đã tích cực tham gia góp ý, kiến nghị EU làm rõ tiêu chí “thanh toán hiệu quả”, phạm vi chi phí được công nhận, vai trò của cơ quan thẩm quyền EU và khả năng sử dụng tín chỉ các-bon, nhằm bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong triển khai CBAM.

1. EU tiến hành tham vấn xây dựng văn bản hướng dẫn thực thi CBAM

Liên minh châu Âu (EU), thông qua Ủy ban châu Âu (EC), đã tiến hành tham vấn (call for evidence) nhằm xây dựng bộ hướng dẫn chi tiết cho giai đoạn thực thi đầy đủ Cơ chế CBAM. Theo thông báo chính thức của EU, đợt tham vấn này mở từ cuối tháng 8/2025 và kéo dài đến ngày 25/9/2025, với mục đích thu thập ý kiến và bằng chứng thực tiễn từ các bên liên quan nhằm bổ sung dữ liệu phục vụ quá trình xây dựng văn bản hướng dẫn. Phạm vi tham vấn tập trung vào các nội dung kỹ thuật quan trọng, bao gồm phương pháp xác định phát thải, cách thức điều chỉnh phân bổ miễn phí trong EU ETS, và phương pháp công nhận chi phí các-bon đã trả tại nước thứ ba đối với hàng hóa nhập khẩu vào EU.

Việc EU tiến hành tham vấn phản ánh cách tiếp cận “quy định tốt hơn (better regulation)”, bảo đảm rằng mọi hướng dẫn thực thi trong giai đoạn CBAM vận hành đầy đủ đều dựa trên bằng chứng, phản ánh thực tiễn thị trường và chuỗi cung ứng toàn cầu. Đây cũng là cơ sở để EU ban hành các văn bản hướng dẫn nhằm cụ thể hóa những khía cạnh kỹ thuật phức tạp, đặc biệt liên quan đến việc công nhận chi phí các-bon đã trả ở quốc gia ngoài EU, qua đó bảo đảm tính minh bạch và công bằng khi cơ chế CBAM được áp dụng toàn diện từ năm 2026.

2. Phân tích khái niệm, các phương pháp tính toán phát thải theo quy định hiện hành của EU

Thủ tục, tiêu chuẩn và cơ chế chứng minh chi phí các-bon đã trả

Quy định thực thi (EU) 2023/1773 là văn bản cụ thể hóa Điều 9(6) và 9(7) của Quy định 956, đóng vai trò hướng dẫn kỹ thuật và hành chính cho quá trình chứng minh chi phí các-bon đã trả tại nước thứ ba.

Định nghĩa và phạm vi chi phí được công nhận

Theo Điều 7(2) của Quy định 1773, “chi phí các-bon đã trả” được hiểu là khoản chi trả phát sinh trực tiếp từ một cơ chế định giá các-bon chính thức của quốc gia ngoài EU, như thuế các-bon (carbon tax) hoặc hệ thống giao dịch phát thải (ETS). Chỉ các chi phí phát sinh do nghĩa vụ pháp lý về phát thải mới được chấp nhận. Các khoản chi phí gián tiếp – ví dụ như đầu tư vào công nghệ sạch hoặc mua tín chỉ tự nguyện – không thuộc phạm vi được khấu trừ.

Quy định này đảm bảo rằng chỉ những chi phí mang tính bắt buộc, minh bạch và có thể kiểm chứng mới được EU công nhận. Mục tiêu là tránh việc doanh nghiệp khai báo những khoản chi phí không liên quan hoặc không thực tế để giảm nghĩa vụ CBAM.

Hồ sơ và tài liệu chứng minh hợp lệ

Điều 7(3) của Quy định 1773 yêu cầu hồ sơ chứng minh phải đi kèm văn bản xác nhận chính thức của cơ quan có thẩm quyền tại nước xuất khẩu, xác nhận rằng khoản chi phí các-bon đã được thanh toán, không được hoàn lại hoặc bù trừ. Hồ sơ có thể bao gồm hóa đơn thuế, giấy xác nhận nộp phí phát thải, hoặc chứng từ mua bán hạn ngạch phát thải (nếu thuộc hệ thống ETS).

Các cơ quan có thẩm quyền tại quốc gia thành viên EU có quyền kiểm tra, đối chiếu và từ chối công nhận nếu chứng từ không đáp ứng yêu cầu hoặc có dấu hiệu sai lệch. Điều này đòi hỏi các nước xuất khẩu phải có hệ thống quản lý các-bon minh bạch và có khả năng cung cấp tài liệu theo chuẩn EU – một thách thức lớn đối với nhiều quốc gia đang phát triển.

Quy trình nộp và kiểm tra báo cáo

Theo Điều 6(4) của Quy định 1773, trong giai đoạn chuyển tiếp, nhà nhập khẩu có nghĩa vụ báo cáo đầy đủ thông tin về chi phí các-bon đã trả, bao gồm cơ chế định giá, số tiền thanh toán và tài liệu chứng minh. Các báo cáo này được nộp qua CBAM Transitional Registry và lưu trữ để phục vụ quá trình đánh giá trước khi áp dụng chính thức.

Các cơ quan thẩm quyền của EU có trách nhiệm kiểm tra và xác minh tính xác thực của dữ liệu (Điều 8(2)). Ủy ban châu Âu có thể ban hành thêm hướng dẫn kỹ thuật nếu cần thiết, bảo đảm sự thống nhất trong áp dụng giữa các nước thành viên.

Như vậy, cơ chế chứng minh chi phí các-bon đã trả của EU mang tính hành chính tương đối chặt chẽ, có thể kiểm chứng, đồng thời tạo nền tảng cho việc áp dụng khấu trừ thực tế sau giai đoạn chuyển tiếp.

3. Các kiến nghị của Việt Nam

Song song với việc theo dõi và nghiên cứu các quy định kỹ thuật của EU, Việt Nam cũng chủ động đóng góp ý kiến đối với các văn bản hướng dẫn thực thi CBAM. Các ý kiến tập trung vào một số nhóm vấn đề then chốt như tiêu chí ghi nhận chi phí, tiêu chuẩn xác minh và bảo đảm tính công bằng trong thương mại. Những thông tin, lập trường và đề xuất của Việt Nam đã được Phái đoàn Việt Nam tại Geneva tổng hợp và đăng tải lên Cổng thông tin tham vấn của EU dành cho việc góp ý các quy định và hướng dẫn thực thi CBAM, qua đó giúp phản ánh kịp thời và đầy đủ quan điểm của Việt Nam trong quá trình EU hoàn thiện hướng dẫn thực thi cơ chế này.

Thứ nhất, Việt Nam đề nghị EU làm rõ khái niệm “effectively paid” – tức “thanh toán một cách hiệu quả” – trong Điều 9(1) Quy định 956, để xác định chính xác khi nào một khoản chi phí các-bon được coi là đã trả hợp lệ. Đồng thời, cần có hướng dẫn cụ thể về các khái niệm “rebate” (hoàn trả/giảm trừ) và “other forms of compensation” (các hình thức bù đắp khác), bởi đây là yếu tố quyết định việc công nhận hoặc loại trừ chi phí đã trả. Việt Nam cũng kiến nghị EU công bố rõ quy trình xem xét, bao gồm thời hạn, thẩm quyền và cơ chế khiếu nại nếu doanh nghiệp bị từ chối công nhận.

Thứ hai, Việt Nam cho rằng hệ thống thuế và phí hiện hành của mình đã bao gồm nhiều khoản liên quan đến phát thải các-bon, như thuế tài nguyên, thuế bảo vệ môi trường, phí khí thải, và các sắc thuế gián tiếp khác (thuế tiêu thụ đặc biệt, VAT). Do đó, EU cần tính đến và khấu trừ tương ứng các khoản chi phí này khi xác định nghĩa vụ CBAM, tránh tình trạng đánh thuế hai lần (double taxation) đối với hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam.

Thứ ba, Việt Nam cũng đề nghị EU làm rõ vai trò và trách nhiệm của cơ quan có thẩm quyền EU trong quá trình tiếp nhận, thẩm tra và phê duyệt chứng từ liên quan đến chi phí các-bon. Hiện nay, phần lớn trách nhiệm được đặt lên người khai báo CBAM được ủy quyền (authorised CBAM declarant), trong khi nghĩa vụ hướng dẫn, xác minh và phản hồi từ phía EU chưa được quy định chi tiết. Việc làm rõ cơ chế này sẽ giúp tăng tính minh bạch và tạo sự tin tưởng cho doanh nghiệp xuất khẩu.

Ngoài ra, Việt Nam cũng đặt câu hỏi về khả năng sử dụng tín chỉ các-bon hoặc chứng chỉ năng lượng tái tạo (Renewable Energy Certificates) để bù trừ một phần chi phí CBAM. Đây là vấn đề quan trọng đối với các doanh nghiệp đang đầu tư vào công nghệ xanh và tham gia các chương trình tín chỉ tự nguyện.

Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên – Bộ Công Thương

 

 


Bài viết liên quan