Cập nhật chính sách

Đầu tư công hướng tới sản xuất phát thải thấp: Kinh nghiệm Australia, Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu

Chủ Nhật, 02/11/2025

Đầu tư công hỗ trợ doanh nghiệp giảm phát thải là công cụ quan trọng giúp chuyển đổi sang mô hình sản xuất phát thải thấp thông qua hỗ trợ tài chính, kỹ thuật và hạ tầng. Các chương trình thường bao gồm đầu tư công nghệ phát thải thấp, đồng tài trợ thí điểm, tín dụng ưu đãi, bảo lãnh vay, hỗ trợ đo lường phát thải và phát triển hạ tầng năng lượng sạch. Kinh nghiệm từ Australia, Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu cho thấy đầu tư công giúp doanh nghiệp thử nghiệm công nghệ, huy động vốn tư nhân, đáp ứng tiêu chuẩn thị trường và tăng cường minh bạch báo cáo phát thải.

  • 1. Đầu tư công với mục tiêu hỗ trợ doanh nghiệp khử phát thải

    Nhiều quốc gia triển khai các công cụ chính sách khác nhau nhằm hỗ trợ doanh nghiệp giảm phát thải trong lĩnh vực công nghiệp. Trong số đó, đầu tư công có mục tiêu là một hình thức hỗ trợ được sử dụng để cung cấp nguồn lực tài chính, kỹ thuật hoặc hạ tầng nhằm giúp doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất phát thải thấp. Hình thức này góp phần tạo điều kiện cho doanh nghiệp thực hiện các giải pháp khử phát thải theo yêu cầu trong nước và phù hợp với xu hướng tiêu chuẩn hóa phát thải tại một số thị trường quốc tế. Trong quá trình triển khai các chính sách giảm phát thải, nhiều quốc gia ghi nhận hiện tượng rò rỉ các-bon, được hiểu là việc dịch chuyển sản xuất hoặc sự thay đổi dòng thương mại phát sinh từ sự khác biệt trong quy định về phát thải. Khi xây dựng các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp, một số quốc gia đưa đầu tư công có mục tiêu vào nhóm biện pháp nhằm tạo điều kiện cho doanh nghiệp thích ứng với yêu cầu giảm phát thải trong nước. Cách thiết kế và vận hành các chương trình này khác nhau tùy vào ưu tiên và điều kiện phát triển của từng quốc gia.

    Việt Nam là nền kinh tế có độ mở cao và đang thúc đẩy chuyển dịch năng lượng. Việc theo dõi kinh nghiệm quốc tế liên quan đến các biện pháp hỗ trợ công trong giảm phát thải, bao gồm đầu tư công có mục tiêu, cung cấp thông tin tham khảo phục vụ phân tích chính sách, đặc biệt trong bối cảnh các thay đổi về tiêu chuẩn phát thải có thể ảnh hưởng đến hoạt động thương mại và chuỗi cung ứng.

    2. Bản chất của đầu tư công với mục tiêu trong giảm phát thải

    Đầu tư công có mục tiêu là việc Nhà nước bố trí nguồn lực tài chính công để hỗ trợ trực tiếp cho hoạt động giảm phát thải trong doanh nghiệp. Một số hình thức hỗ trợ bao gồm hỗ trợ vốn đầu tư cho công nghệ phát thải thấp, đồng tài trợ các dự án thí điểm hoặc mở rộng quy mô, cung cấp tín dụng ưu đãi hoặc bảo lãnh vốn vay, hỗ trợ kỹ thuật phục vụ đo lường phát thải và hỗ trợ hạ tầng liên quan đến năng lượng tái tạo, lưu trữ năng lượng hoặc nhiên liệu sạch. Các chương trình hỗ trợ này thường gắn với yêu cầu về kết quả giảm phát thải, phương pháp đo lường và chế độ báo cáo, nhằm bảo đảm tính minh bạch và khả năng theo dõi.

    Tại nhiều quốc gia, đầu tư công có mục tiêu được sử dụng như biện pháp bổ trợ cho các cơ chế quản lý phát thải như hệ thống trần – sàn, quy định bắt buộc về giảm phát thải hoặc chính sách thuế liên quan đến phát thải. Khi các cơ sở công nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu phát thải theo lộ trình giảm dần, chi phí tuân thủ có thể gia tăng. Việc bố trí hỗ trợ công tạo điều kiện để doanh nghiệp đầu tư vào các giải pháp giảm phát thải, qua đó thực hiện nghĩa vụ theo quy định. Khi được lồng ghép vào các chiến lược lớn hơn như chiến lược tăng trưởng xanh, chiến lược phát triển công nghiệp hoặc kế hoạch trung hòa các-bon, đầu tư công có mục tiêu góp phần thúc đẩy thay đổi cơ cấu công nghiệp theo hướng phát thải thấp.

    3. Vai trò của đầu tư công trong giảm phát thải ở doanh nghiệp

    Đầu tư công có mục tiêu giúp giảm chi phí đầu tư ban đầu cho doanh nghiệp, đặc biệt trong các ngành công nghiệp thâm dụng năng lượng, nơi việc nâng cấp dây chuyền sản xuất hoặc áp dụng công nghệ hiệu suất cao đòi hỏi chi phí lớn và thời gian thu hồi vốn kéo dài. Hỗ trợ công tạo điều kiện để doanh nghiệp triển khai công nghệ mới và nâng cao hiệu quả sản xuất.

    Một số công nghệ phát thải thấp như hydro xanh, thu giữ – lưu trữ – sử dụng các-bon (CCUS), điện khí hóa quá trình nhiệt hoặc sử dụng nguyên liệu phát thải thấp vẫn đang trong giai đoạn phát triển. Đầu tư công có mục tiêu tạo điều kiện thử nghiệm, hoàn thiện và đánh giá các công nghệ này trước khi áp dụng rộng rãi. Các chương trình hỗ trợ thường yêu cầu doanh nghiệp đo lường phát thải trước và sau dự án, áp dụng phương pháp đánh giá phù hợp và cung cấp dữ liệu phục vụ giám sát. Việc này góp phần hình thành hệ thống thông tin phát thải đầy đủ và minh bạch. Ngoài ra, các giải pháp giảm phát thải nhiều khi phụ thuộc vào hạ tầng năng lượng như truyền tải điện, lưu trữ năng lượng hoặc hạ tầng nhiên liệu sạch. Do đó, đầu tư công có mục tiêu thường được thiết kế gắn với các chương trình đầu tư hạ tầng nhằm hỗ trợ triển khai công nghệ phát thải thấp.

    4. Kinh nghiệm một số quốc gia

    Đối với Australia, quốc gia này đã xây dựng và công bố Tài liệu tham vấn vào tháng 11 năm 2023 nhằm đánh giá rủi ro phát sinh từ hiện tượng “rò rỉ các-bon” trong bối cảnh Australia triển khai Cơ chế phòng vệ (Safeguard Mechanism), đồng thời xem xét các biện pháp hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi sang mô hình sản xuất phát thải thấp.[1] Bộ Tài liệu này được thiết kế bởi Bộ Công nghiệp, Khoa học và Tài nguyên Australia, trong đó tập trung phân tích các lựa chọn chính sách, cơ sở lý luận, phạm vi ngành bị tác động và các công cụ hỗ trợ có thể áp dụng. Theo đó, Tài liệu này đã trình bày một số chương trình hỗ trợ quan trọng như: Chương trình Chuyển đổi theo Cơ chế phòng vệ (STS) hỗ trợ các cơ sở có mức phát thải lớn trong việc đầu tư công nghệ giảm phát thải, phù hợp với cơ chế phòng vệ. Chương trình Nguyên liệu quan trọng cho các ngành Năng lượng Sạch (CICEI) hỗ trợ các ngành thép, xi măng, alumin và nhôm trong hoạt động giảm phát thải. Bên cạnh đó, Chương trình Chuyển đổi Công nghiệp hỗ trợ triển khai các dự án công nghệ mới và các mô hình thí điểm. Ngoài các chương trình nêu trên, tài liệu cũng đề cập vai trò của một số thiết chế tài chính công, bao gồm Cơ quan Năng lượng Tái tạo Australia (ARENA), Tập đoàn Tài chính Năng lượng Sạch (CEFC) và Quỹ Hạ tầng Bắc Australia (NAIF).

    Một số sáng kiến tại Hoa Kỳ và Liên minh châu Âu cũng được đề cập. Tại Hoa Kỳ, Đạo luật Giảm Lạm phát (IRA) bao gồm nhiều khoản hỗ trợ dành cho dự án năng lượng sạch và giảm phát thải trong công nghiệp. Tại Liên minh châu Âu, Quỹ Đổi mới (Innovation Fund) hỗ trợ các dự án công nghiệp quy mô lớn được thành lập, đặc biệt là các dự án CCUS. Các chương trình này được vận hành theo tiêu chí lựa chọn dự án và cơ chế báo cáo phát thải minh bạch.

    5. Tác động của đầu tư công có mục tiêu

    Đầu tư công có mục tiêu tác động đến doanh nghiệp trên nhiều khía cạnh. Về mặt tài chính, việc đồng tài trợ góp phần cải thiện khả năng tiếp cận vốn của doanh nghiệp và có khả năng huy động thêm vốn tư nhân nhờ giảm rủi ro tài chính của dự án. Về mặt công nghệ, các dự án thí điểm được hỗ trợ giúp doanh nghiệp kiểm chứng và hoàn thiện công nghệ; khi công nghệ chứng minh hiệu quả, doanh nghiệp có thể mở rộng áp dụng hoặc chuyển giao sang các lĩnh vực liên quan.

    Về chuỗi cung ứng, một số giải pháp giảm phát thải làm thay đổi nguyên liệu đầu vào hoặc quy trình sản xuất, qua đó tác động đến các ngành cung ứng liên quan và góp phần hình thành các phân khúc sản phẩm phát thải thấp. Về khả năng đáp ứng yêu cầu thị trường quốc tế, việc doanh nghiệp áp dụng các công nghệ giảm phát thải và thực hiện đo lường giúp đáp ứng tốt hơn các yêu cầu môi trường của thị trường Text Box: Trong bối cảnh các FTA thế hệ mới mà Việt Nam tham gia như EVFTA, CPTPP hay UKVFTA đều bao gồm các cam kết phát triển bền vững, kinh tế carbon thấp và tuân thủ các tiêu chuẩn môi trường, việc thiết kế đầu tư công có mục tiêu trở thành yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam. Các hiệp định này không chỉ tạo áp lực về tuân thủ mà còn mở ra cơ hội giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ sạch, nâng cao năng lực sản xuất và tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp xuất khẩu.
Kinh nghiệm từ Australia, EU và Hoa Kỳ cho thấy đầu tư công có mục tiêu thường được thiết kế dựa trên các tiêu chí lựa chọn dự án rõ ràng, tập trung vào khả năng giảm phát thải, mức độ sẵn sàng công nghệ và tính khả thi trong triển khai. Bên cạnh đó, các quốc gia này chú trọng phối hợp giữa đầu tư công với các cơ chế quản lý phát thải, tiêu chuẩn sản phẩm và chính sách năng lượng tái tạo nhằm bảo đảm tính thống nhất trong thực thi mục tiêu giảm phát thải. 
Những kinh nghiệm nêu trên có thể được Việt Nam tham khảo khi thiết kế các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp chuyển đổi theo hướng sản xuất phát thải thấp. Việc áp dụng hệ thống tiêu chí lựa chọn dự án thống nhất, các quy trình đo lường phát thải minh bạch và cơ chế phối hợp chính sách đồng bộ sẽ giúp nâng cao hiệu quả đầu tư công và hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng yêu cầu về phát thải thấp trong các FTA thế hệ mới. Bên cạnh đó, việc gắn trách nhiệm đối ứng của doanh nghiệp cũng góp phần hạn chế phụ thuộc vào ngân sách và tăng cường tính bền vững của chính sách hỗ trợ./.
xuất khẩu trong bối cảnh tiêu chuẩn về phát thải ngày càng chi tiết./.

    Nguồn: Vụ Chính sách thương mại đa biên, Bộ Công Thương

     

     

     

     

    [1] https://www.dcceew.gov.au/climate-change/emissions-reduction/review-carbon-leakage


     

Bài viết liên quan