Trong bối cảnh thương mại quốc tế ngày càng phát triển, việc đơn giản hóa, minh bạch hóa và hiện đại hóa thủ tục hải quan đóng vai trò then chốt đối với thúc đẩy giao thương và đảm bảo dòng chảy hàng hóa giữa các quốc gia. Nhận thức rõ tầm quan trọng này, Chương 4 về Thủ tục hải quan và Tạo thuận lợi thương mại trong Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện Việt Nam - UAE (VN - UAE CEPA) đưa ra một hệ thống cam kết toàn diện, rõ ràng và mang tính thực thi cao. Các cam kết này không chỉ bảo đảm hiệu quả quản lý nhà nước trong lĩnh vực hải quan mà còn tạo điều kiện để thương mại song phương trở nên thông suốt hơn, đồng thời vẫn duy trì các chuẩn mực kiểm soát cần thiết.
Bài viết này trình bày và phân tích tổng thể các cam kết được đưa ra trong Chương 4, bao gồm định nghĩa chung, phạm vi áp dụng, mục tiêu, quy định cụ thể về minh bạch thông tin, quản lý rủi ro, trao đổi phi giấy tờ, xác định trước, áp dụng xử phạt, giải phóng hàng hóa, doanh nghiệp ưu tiên (AEO), phối hợp cơ quan biên giới, hàng hóa chuyển phát nhanh, cơ chế khiếu kiện và khiếu nại, hợp tác hải quan và bảo mật thông tin.
Các định nghĩa nền tảng cho việc thực thi cam kết
Chương 4 của Hiệp định Đối tác kinh tế toàn diện Việt Nam – UAE trước hết xác lập hệ thống các khái niệm cơ bản nhằm thống nhất cách hiểu và cách áp dụng giữa hai Bên trong quá trình thực thi cam kết. Trong đó, Doanh nghiệp ưu tiên (AEO) được hiểu là doanh nghiệp tham gia vận chuyển hàng hóa quốc tế và được cơ quan hải quan phê duyệt theo tiêu chuẩn của Tổ chức Hải quan Thế giới hoặc các tiêu chuẩn tương đương. Cơ quan hải quan được xác định cụ thể là Cơ quan Liên bang về Nhận dạng, Quốc tịch, Hải quan và An ninh Cảng của UAE và Tổng cục Hải quan Việt Nam. Pháp luật hải quan bao gồm toàn bộ các quy định liên quan đến nhập khẩu, xuất khẩu, quá cảnh hàng hóa, cùng các nghĩa vụ về thuế, phí và các biện pháp kiểm soát, hạn chế hoặc cấm theo quy định. Bên cạnh đó, Hiệp định hỗ trợ lẫn nhau về hải quan (CMAA) được xác định là công cụ tăng cường hợp tác và trao đổi thông tin, còn thủ tục hải quan được hiểu là toàn bộ các biện pháp do cơ quan hải quan áp dụng đối với hàng hóa và phương tiện vận tải theo pháp luật hiện hành.
Phạm vi áp dụng và mục tiêu của Chương 4
Chương 4 được áp dụng đối với toàn bộ các thủ tục hải quan liên quan đến việc thông quan hàng hóa giữa Việt Nam và UAE. Các cam kết trong chương hướng tới mục tiêu tạo thuận lợi cho thương mại thông qua đơn giản hóa và hài hòa hóa thủ tục, đồng thời bảo đảm hiệu quả kiểm soát hải quan nhằm duy trì an toàn, an ninh và tuân thủ pháp luật. Cách tiếp cận này thể hiện sự cân bằng giữa yêu cầu thúc đẩy thương mại và yêu cầu quản lý nhà nước.
Nguyên tắc chung về minh bạch, nhất quán và đơn giản hóa
Hai Bên thống nhất rằng pháp luật và thủ tục hải quan phải được xây dựng và thực thi theo hướng minh bạch, không phân biệt đối xử, nhất quán và tránh tạo ra các rào cản thủ tục không cần thiết đối với thương mại. Đồng thời, các Bên hướng tới việc tuân thủ các tiêu chuẩn và thông lệ quốc tế của Tổ chức Hải quan Thế giới, cũng như thường xuyên rà soát các thủ tục hải quan nhằm tiếp tục đơn giản hóa và tạo thuận lợi cho hoạt động xuất nhập khẩu.
Công bố và khả năng tiếp cận thông tin
Để tăng tính dự đoán của chính sách và giảm thiểu rủi ro cho doanh nghiệp, mỗi Bên cam kết công bố các quy định pháp luật, quy trình và hướng dẫn liên quan đến hải quan bằng tiếng Anh. Các Bên cũng thiết lập ít nhất một điểm hỏi đáp để hỗ trợ doanh nghiệp và các đối tượng quan tâm, đồng thời khuyến khích cung cấp thông tin qua các phương thức điện tử và, trong phạm vi phù hợp, công bố trước các sửa đổi pháp luật. Tuy nhiên, các tài liệu liên quan đến phân tích rủi ro và hướng dẫn nội bộ về thực thi pháp luật không thuộc diện bắt buộc phải công bố.
Áp dụng quản lý rủi ro trong thủ tục hải quan
Quản lý rủi ro được xác định là một trong những nội dung trọng tâm của hiện đại hóa hải quan. Theo đó, cơ quan hải quan áp dụng phương pháp quản lý rủi ro nhằm ưu tiên thông quan nhanh đối với các lô hàng có mức độ rủi ro thấp, đồng thời tập trung kiểm tra đối với các lô hàng có mức độ rủi ro cao. Cách tiếp cận này góp phần tối ưu hóa nguồn lực quản lý và rút ngắn thời gian thông quan.
Trao đổi phi giấy tờ và môi trường điện tử
Các Bên thống nhất thúc đẩy việc xây dựng môi trường điện tử cho phép trao đổi dữ liệu giữa cơ quan hải quan và doanh nghiệp, tăng cường áp dụng các phương thức giao dịch phi giấy tờ và tham khảo các khuyến nghị của Tổ chức Hải quan Thế giới về hệ thống điện tử. Đây là nội dung phản ánh xu hướng số hóa thủ tục hải quan trong thương mại quốc tế.
Cơ chế xác định trước
Chương 4 quy định việc áp dụng cơ chế xác định trước trên cơ sở Hiệp định Tạo thuận lợi thương mại của WTO. Theo đó, cơ quan hải quan ban hành các quyết định xác định trước liên quan đến phân loại hàng hóa, xuất xứ hoặc trị giá tính thuế khi có yêu cầu của doanh nghiệp. Các quyết định này có hiệu lực trong một khoảng thời gian hợp lý và có thể bị sửa đổi hoặc thu hồi trong một số trường hợp nhất định, đồng thời doanh nghiệp phải được thông báo bằng văn bản về các quyết định liên quan.
Xử phạt vi phạm hải quan
Hai Bên cam kết duy trì hệ thống xử phạt vi phạm hải quan theo pháp luật trong nước, bảo đảm hình phạt tương xứng với tính chất và mức độ vi phạm. Việc áp dụng xử phạt phải loại trừ xung đột lợi ích và cơ quan hải quan có trách nhiệm thông báo bằng văn bản về lý do xử phạt, qua đó bảo đảm tính minh bạch và công bằng trong thực thi pháp luật.
Giải phóng hàng hóa và thủ tục nhanh
Các Bên cam kết áp dụng thủ tục giải phóng hàng hóa nhanh sau khi nhận đủ hồ sơ cần thiết, cho phép nộp chứng từ điện tử trước khi hàng đến và tạo điều kiện giải phóng hàng tại điểm đến. Trường hợp hàng hóa bị giữ lại, cơ quan hải quan có trách nhiệm thông báo rõ lý do. Ngoài ra, hàng hóa có thể được vận chuyển nội địa dưới sự giám sát của cơ quan hải quan đến địa điểm khác để thực hiện thông quan.
Doanh nghiệp ưu tiên (AEO) và công nhận lẫn nhau
Nhằm tăng cường quản lý rủi ro và tạo thuận lợi cho thương mại, các Bên nỗ lực hướng tới việc ký kết Thỏa thuận công nhận lẫn nhau về Doanh nghiệp ưu tiên. Việc triển khai cơ chế này sẽ cho phép các doanh nghiệp đủ điều kiện được hưởng các thủ tục đơn giản hơn và mức độ kiểm tra giảm thiểu.
Phối hợp giữa các cơ quan biên giới
Các cơ quan chịu trách nhiệm về kiểm soát biên giới liên quan đến nhập khẩu, xuất khẩu và quá cảnh hàng hóa sẽ tăng cường hợp tác và phối hợp hoạt động, nhằm tạo thuận lợi cho thương mại phù hợp với tinh thần và các cam kết của Chương 4.
Thủ tục đối với hàng hóa chuyển phát nhanh
Đối với hàng hóa chuyển phát nhanh, đặc biệt là qua đường hàng không, các Bên cho phép nộp thông tin trước khi hàng đến, chấp nhận việc nộp một lần dữ liệu điện tử và áp dụng thủ tục giải phóng nhanh với bộ chứng từ tối thiểu. Đồng thời, hàng hóa có giá trị thấp được miễn thuế theo ngưỡng do mỗi Bên quy định.
Khiếu kiện và khiếu nại
Chương 4 yêu cầu mỗi Bên bảo đảm cơ chế khiếu kiện hành chính tại cấp độc lập, cho phép khiếu kiện tư pháp và bảo đảm các thủ tục khiếu kiện được tiến hành kịp thời, không phân biệt đối xử. Các quyết định giải quyết khiếu kiện phải được thông báo bằng văn bản cho bên liên quan.
Hợp tác hải quan
Các cam kết về hợp tác hải quan bao gồm việc xem xét thông qua Hiệp định hỗ trợ lẫn nhau về hải quan, tăng cường hợp tác trong phòng ngừa và điều tra vi phạm, chia sẻ thông tin theo yêu cầu, hợp tác đào tạo, nghiên cứu, chia sẻ kinh nghiệm và trao đổi đầu mối liên lạc giữa các cơ quan hải quan.
Bảo mật thông tin
Hai Bên cam kết không phải cung cấp thông tin mật nếu việc cung cấp đó có thể ảnh hưởng đến việc thực thi pháp luật hoặc lợi ích công cộng. Các thông tin nhận được phải được bảo vệ và không được chia sẻ cho bên thứ ba nếu không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên cung cấp.
Nhìn chung, Chương 4 về Thủ tục hải quan và Tạo thuận lợi thương mại là một trong những phần quan trọng nhất trong hợp tác song phương giữa Việt Nam và UAE. Các cam kết trong chương này không chỉ đặt ra những tiêu chuẩn chung về minh bạch hóa, hiện đại hóa và hài hòa hóa thủ tục, mà còn cung cấp các công cụ thực tiễn như xác định trước, quản lý rủi ro, áp dụng điện tử hóa và công nhận doanh nghiệp ưu tiên. Bên cạnh đó, nội dung về bảo mật, xử phạt, giải phóng hàng hóa, và cơ chế khiếu kiện bảo đảm rằng các cam kết này được thực thi trong khuôn khổ pháp lý chặt chẽ, công bằng và hiệu quả.
Đồng thời, Chương này phản ánh nỗ lực của cả hai Bên trong việc xây dựng một môi trường thương mại hiện đại, thuận lợi và minh bạch. Những cam kết này, khi được triển khai đầy đủ, sẽ góp phần đáng kể vào việc thúc đẩy dòng chảy hàng hóa, giảm chi phí giao dịch, tăng cường niềm tin của doanh nghiệp và nâng cao khả năng cạnh tranh của cả hai nền kinh tế.
Nguồn: Vụ CSTM Đa biên
